Thực đơn
UEFA_Nations_League_2022–23 Hạng đấu CVT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Thăng hạng hoặc giành quyền tham dự | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thổ Nhĩ Kỳ (X) | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 0 | +14 | 12 | Thăng hạng lên Hạng đấu B | — | 22 thg9 | 4–0 | 2–0 | |
2 | Luxembourg (X) | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 | +1 | 7 | 0–2 | — | 2–2 | 25 thg9 | ||
3 | Quần đảo Faroe (Y) | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 8 | −4 | 4 | 25 thg9 | 0–1 | — | 2–1 | ||
4 | Litva (Y) | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 12 | −11 | 0 | Lọt vào vòng play-out xuống hạng | 0–6 | 0–2 | 22 thg9 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Thăng hạng hoặc giành quyền tham dự | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hy Lạp (P) | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 0 | +6 | 12 | Thăng hạng lên Hạng đấu B | — | 1–0 | 27 thg9 | 3–0 | |
2 | Kosovo | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 4 | +1 | 6 | 0–1 | — | 3–2 | 27 thg9 | ||
3 | Bắc Ireland | 4 | 0 | 2 | 2 | 4 | 6 | −2 | 2 | 0–1 | 24 thg9 | — | 2–2 | ||
4 | Síp | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 7 | −5 | 2 | Lọt vào vòng play-out xuống hạng | 24 thg9 | 0–2 | 0–0 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Thăng hạng hoặc giành quyền tham dự | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kazakhstan (X) | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 2 | +4 | 10 | Thăng hạng lên Hạng đấu B | — | 2–1 | 2–0 | 22 thg9 | |
2 | Slovakia | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 3 | 0 | 6 | 0–1 | — | 22 thg9 | 25 thg9 | ||
3 | Azerbaijan | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 3 | −1 | 4 | 25 thg9 | 0–1 | — | 2–0 | ||
4 | Belarus (Y) | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 4 | −3 | 2 | Lọt vào vòng play-out xuống hạng | 1–1 | 0–1 | 0–0 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Thăng hạng hoặc giành quyền tham dự | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gruzia (X) | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 2 | +10 | 10 | Thăng hạng lên Hạng đấu B | — | 23 thg9 | 0–0 | 4–0 | |
2 | Bắc Macedonia (X) | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 4 | +3 | 7 | 0–3 | — | 26 thg9 | 4–0 | ||
3 | Bulgaria (Y) | 4 | 0 | 3 | 1 | 4 | 7 | −3 | 3 | 2–5 | 1–1 | — | 23 thg9 | ||
4 | Gibraltar (Y) | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 11 | −10 | 1 | Lọt vào vòng play-out xuống hạng | 26 thg9 | 0–2 | 1–1 | — |
Đội 1 | TTS | Đội 2 | Lượt đi | Lượt về |
---|---|---|---|---|
Đội đứng thứ tư xếp hạng 4 | Đội đứng thứ tư xếp hạng 1 | 21–23 thg3 '24 | 24–26 thg3 '24 | |
Đội đứng thứ tư xếp hạng 3 | Đội đứng thứ tư xếp hạng 2 | 21–23 thg3 '24 | 24–26 thg3 '24 |
Đang có 77 bàn thắng ghi được trong 32 trận đấu, trung bình 2.41 bàn thắng mỗi trận đấu (tính đến ngày 14 tháng 6, 2022).
Hạng | Cầu thủ | Bàn thắng |
---|---|---|
1 | Serdar Dursun | 4 |
2 | Khvicha Kvaratskhelia | 3 |
Anastasios Bakasetas | ||
Abat Aymbetov | ||
5 | 11 cầu thủ | 2 |
Thực đơn
UEFA_Nations_League_2022–23 Hạng đấu CLiên quan
UEFA UEFA Champions League UEFA Europa League UEFA Champions League 2024–25 UEFA Champions League 2023–24 UEFA Nations League UEFA Nations League 2022–23 UEFA Champions League 2020–21 UEFA Champions League 2022–23 UEFA Champions League 2021–22Tài liệu tham khảo
WikiPedia: UEFA_Nations_League_2022–23 https://documents.uefa.com/r/Regulations-of-the-UE... https://editorial.uefa.com/resources/026e-1377ed21... https://editorial.uefa.com/resources/026f-13c8969f... https://www.uefa.com/MultimediaFiles/Download/comp... https://www.uefa.com/insideuefa/about-uefa/organis... https://www.uefa.com/insideuefa/mediaservices/medi... https://www.uefa.com/insideuefa/mediaservices/medi... https://www.uefa.com/insideuefa/mediaservices/medi... https://www.uefa.com/insideuefa/news/0274-14e82d6d... https://www.uefa.com/news/newsid=2581669.html