Hạng đấu C UEFA_Nations_League_2022–23

Bảng C1

VTĐộiSTTHBBTBBHSĐThăng hạng hoặc
giành quyền tham dự
1 Thổ Nhĩ Kỳ (X)4400140+1412Thăng hạng lên Hạng đấu B22 thg94–02–0
2 Luxembourg (X)421154+170–22–225 thg9
3 Quần đảo Faroe (Y)411248−4425 thg90–12–1
4 Litva (Y)4004112−110Lọt vào vòng play-out xuống hạng0–60–222 thg9
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào ngày 14 tháng 6 năm 2022. Nguồn: UEFA
(X) An toàn khỏi xuống hạng; (Y) Không thể thăng hạng

Bảng C2

VTĐộiSTTHBBTBBHSĐThăng hạng hoặc
giành quyền tham dự
1 Hy Lạp (P)440060+612Thăng hạng lên Hạng đấu B1–027 thg93–0
2 Kosovo420254+160–13–227 thg9
3 Bắc Ireland402246−220–124 thg92–2
4 Síp402227−52Lọt vào vòng play-out xuống hạng24 thg90–20–0
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào ngày 12 tháng 6 năm 2022. Nguồn: UEFA
(P) Thăng hạng

Bảng C3

VTĐộiSTTHBBTBBHSĐThăng hạng hoặc
giành quyền tham dự
1 Kazakhstan (X)431062+410Thăng hạng lên Hạng đấu B2–12–022 thg9
2 Slovakia420233060–122 thg925 thg9
3 Azerbaijan411223−1425 thg90–12–0
4 Belarus (Y)402214−32Lọt vào vòng play-out xuống hạng1–10–10–0
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào ngày 13 tháng 6 năm 2022. Nguồn: UEFA
(X) An toàn khỏi xuống hạng; (Y) Không thể thăng hạng

Bảng C4

VTĐộiSTTHBBTBBHSĐThăng hạng hoặc
giành quyền tham dự
1 Gruzia (X)4310122+1010Thăng hạng lên Hạng đấu B23 thg90–04–0
2 Bắc Macedonia (X)421174+370–326 thg94–0
3 Bulgaria (Y)403147−332–51–123 thg9
4 Gibraltar (Y)4013111−101Lọt vào vòng play-out xuống hạng26 thg90–21–1
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào ngày 12 tháng 6 năm 2022. Nguồn: UEFA
(X) An toàn khỏi xuống hạng; (Y) Không thể thăng hạng

Vòng play-out xuống hạng

Đội 1TTSĐội 2Lượt điLượt về
Đội đứng thứ tư xếp hạng 4Đội đứng thứ tư xếp hạng 121–23 thg3 '2424–26 thg3 '24
Đội đứng thứ tư xếp hạng 3Đội đứng thứ tư xếp hạng 221–23 thg3 '2424–26 thg3 '24

Các cầu thủ ghi bàn hàng đầu

Đang có 77 bàn thắng ghi được trong 32 trận đấu, trung bình 2.41 bàn thắng mỗi trận đấu (tính đến ngày 14 tháng 6, 2022).

HạngCầu thủBàn thắng
Các cầu thủ ghi bàn hàng đầu Hạng đấu C
1 Serdar Dursun4
2 Khvicha Kvaratskhelia3
Anastasios Bakasetas
Abat Aymbetov
511 cầu thủ2

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: UEFA_Nations_League_2022–23 https://documents.uefa.com/r/Regulations-of-the-UE... https://editorial.uefa.com/resources/026e-1377ed21... https://editorial.uefa.com/resources/026f-13c8969f... https://www.uefa.com/MultimediaFiles/Download/comp... https://www.uefa.com/insideuefa/about-uefa/organis... https://www.uefa.com/insideuefa/mediaservices/medi... https://www.uefa.com/insideuefa/mediaservices/medi... https://www.uefa.com/insideuefa/mediaservices/medi... https://www.uefa.com/insideuefa/news/0274-14e82d6d... https://www.uefa.com/news/newsid=2581669.html